Tính toán tỷ giá hối đoái
1 Nhân dân tệ(CNY) ≈ 1 Nhân dân tệ(CNY)
1 Nhân dân tệ(CNY) Tính toán tỷ giá hối đoái đầy đủ
tiền tệ | |
---|---|
Đôla Hong Kong(HKD) | ¥ 1 ≈ HK$ 1.0912 |
Đô la Đài Loan mới(TWD) | ¥ 1 ≈ NT$ 4.2564 |
Won Hàn Quốc(KRW) | ¥ 1 ≈ ₩ 196.3964 |
Ringgit Malaysia (MYR) | ¥ 1 ≈ RM 0.5903 |
Đồng Việt Nam(VND) | ¥ 1 ≈ ₫ 3694.5504 |
Đô la Mỹ (USD) | ¥ 1 ≈ $ 0.1403 |
Bảng Anh (GBP) | ¥ 1 ≈ £ 0.1042 |
Yên Nhật(JPY) | ¥ 1 ≈ ¥ 20.8322 |
Bạt Thái Lan(THB) | ¥ 1 ≈ ฿ 4.4933 |
Đô la Singapore(SGD) | ¥ 1 ≈ S$ 0.1805 |
Đồng Shekel(ILS) | ¥ 1 ≈ ₪ 0.4701 |
Rupee Ấn Độ (INR) | ¥ 1 ≈ ₹ 12.4495 |
Rupiah Indonesia(IDR) | ¥ 1 ≈ Rp 2341.7142 |
EURO(EUR) | ¥ 1 ≈ € 0.1193 |
Đồng rúp Nga(RUB) | ¥ 1 ≈ ₽ 11.7408 |
Peso Philippine (PHP) | ¥ 1 ≈ ₱ 8.0727 |
Đô la Canada(CAD) | ¥ 1 ≈ C$ 0.1947 |
Đô la NewZealand (NZD) | ¥ 1 ≈ NZ$ 0.2406 |
Taka Bangladesh(BDT) | ¥ 1 ≈ Tk. 17.0763 |
Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY) | ¥ 1 ≈ ₺ 5.8199 |
Đô la Úc(AUD) | ¥ 1 ≈ AUD$ 0.2128 |
Pakistan Pupee (PKR) | ¥ 1 ≈ ₨ 39.7085 |