Tìm kiếm thị trường

Chọn loại thị trường
Chọn thời kỳ thị trường

Điều hướng Trang web

Quốc gia / khu vực của bạn không khớp với quốc gia / khu vực bạn đang xem. Có chuyển đến URL ở quốc gia của bạn không?

Đúng

Tính toán tỷ giá hối đoái

1 Nhân dân tệ(CNY) ≈ 1 Nhân dân tệ(CNY)
1 Nhân dân tệ(CNY) Tính toán tỷ giá hối đoái đầy đủ
tiền tệ
Đôla Hong Kong(HKD) ¥ 1 ≈ HK$ 1.0902
Đô la Đài Loan mới(TWD) ¥ 1 ≈ NT$ 4.1541
Won Hàn Quốc(KRW) ¥ 1 ≈ ₩ 193.5658
Ringgit Malaysia (MYR) ¥ 1 ≈ RM 0.5918
Đồng Việt Nam(VND) ¥ 1 ≈ ₫ 3624.7370
Đô la Mỹ (USD) ¥ 1 ≈ $ 0.1388
Bảng Anh (GBP) ¥ 1 ≈ £ 0.1050
Yên Nhật(JPY) ¥ 1 ≈ ¥ 20.8611
Bạt Thái Lan(THB) ¥ 1 ≈ ฿ 4.5418
Đô la Singapore(SGD) ¥ 1 ≈ S$ 0.1801
Đồng Shekel(ILS) ¥ 1 ≈ ₪ 0.4707
Rupee Ấn Độ (INR) ¥ 1 ≈ ₹ 12.1688
Rupiah Indonesia(IDR) ¥ 1 ≈ Rp 2288.3837
EURO(EUR) ¥ 1 ≈ € 0.1215
Đồng rúp Nga(RUB) ¥ 1 ≈ ₽ 11.1600
Peso Philippine (PHP) ¥ 1 ≈ ₱ 8.1022
Đô la Canada(CAD) ¥ 1 ≈ C$ 0.1923
Đô la NewZealand (NZD) ¥ 1 ≈ NZ$ 0.2354
Taka Bangladesh(BDT) ¥ 1 ≈ Tk. 16.9568
Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY) ¥ 1 ≈ ₺ 5.6433
Đô la Úc(AUD) ¥ 1 ≈ AUD$ 0.2156
Pakistan Pupee (PKR) ¥ 1 ≈ ₨ 39.4034