Tìm kiếm thị trường

Chọn loại thị trường
Chọn thời kỳ thị trường

Điều hướng Trang web

Quốc gia / khu vực của bạn không khớp với quốc gia / khu vực bạn đang xem. Có chuyển đến URL ở quốc gia của bạn không?

Đúng

Tính toán tỷ giá hối đoái

1 Nhân dân tệ(CNY) ≈ 1 Nhân dân tệ(CNY)
1 Nhân dân tệ(CNY) Tính toán tỷ giá hối đoái đầy đủ
tiền tệ
Đôla Hong Kong(HKD) ¥ 1 ≈ HK$ 1.0995
Đô la Đài Loan mới(TWD) ¥ 1 ≈ NT$ 4.4326
Won Hàn Quốc(KRW) ¥ 1 ≈ ₩ 207.7275
Ringgit Malaysia (MYR) ¥ 1 ≈ RM 0.5834
Đồng Việt Nam(VND) ¥ 1 ≈ ₫ 3731.3433
Đô la Mỹ (USD) ¥ 1 ≈ $ 0.1413
Bảng Anh (GBP) ¥ 1 ≈ £ 0.1060
Yên Nhật(JPY) ¥ 1 ≈ ¥ 21.9133
Bạt Thái Lan(THB) ¥ 1 ≈ ฿ 4.5156
Đô la Singapore(SGD) ¥ 1 ≈ S$ 0.1829
Đồng Shekel(ILS) ¥ 1 ≈ ₪ 0.4572
Rupee Ấn Độ (INR) ¥ 1 ≈ ₹ 12.7600
Rupiah Indonesia(IDR) ¥ 1 ≈ Rp 2352.9412
EURO(EUR) ¥ 1 ≈ € 0.1212
Đồng rúp Nga(RUB) ¥ 1 ≈ ₽ 10.9409
Peso Philippine (PHP) ¥ 1 ≈ ₱ 8.3612
Đô la Canada(CAD) ¥ 1 ≈ C$ 0.1972
Đô la NewZealand (NZD) ¥ 1 ≈ NZ$ 0.2458
Taka Bangladesh(BDT) ¥ 1 ≈ Tk. 17.2824
Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY) ¥ 1 ≈ ₺ 6.0132
Đô la Úc(AUD) ¥ 1 ≈ AUD$ 0.2140
Pakistan Pupee (PKR) ¥ 1 ≈ ₨ 39.9760